Có 1 kết quả:

自我的人 zì wǒ de rén ㄗˋ ㄨㄛˇ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (my, your) own person
(2) (to assert) one's own personality

Bình luận 0